Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tiến độ
[tiến độ]
|
rate of progress
Từ điển Việt - Việt
tiến độ
|
danh từ
nhịp độ tiến hành công việc
đẩy nhanh tiến độ sản xuất;
công trình hoàn thành đúng tiến độ